Bệnh bạch cầu là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh bạch cầu là ung thư máu và tủy xương, đặc trưng bởi tăng sinh bất thường của bạch cầu non chưa trưởng thành, chèn ép và ức chế các dòng tế bào bình thường. Quá trình này dẫn đến thiếu máu, giảm tiểu cầu và suy giảm miễn dịch, đòi hỏi chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm phân tử và điều trị kết hợp hoá trị, ghép tế bào gốc.

Tổng quan về bệnh bạch cầu

Bệnh bạch cầu (leukemia) là nhóm bệnh ác tính của dòng tủy xương, đặc trưng bởi tăng sinh và tích tụ bất thường của tế bào bạch cầu non (blast) trong máu và tủy xương. Sự tăng sinh này làm chèn ép các dòng tế bào bình thường, dẫn đến thiếu máu, giảm tiểu cầu và rối loạn chức năng miễn dịch. Đặc điểm lâm sàng bao gồm mệt mỏi, sốt, chảy máu và dễ nhiễm trùng.

Tế bào bạch cầu non không có khả năng biệt hóa và trưởng thành đầy đủ, do đó không thực hiện được chức năng miễn dịch mà còn tiết ra các cytokine gây ức chế tủy xương. Tình trạng này diễn biến nhanh ở bạch cầu cấp và diễn tiến chậm ở bạch cầu mạn; nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến suy tủy, nhiễm trùng nặng và tử vong.

Quản lý bạch cầu đòi hỏi phối hợp giữa chẩn đoán hình ảnh, sinh học phân tử và điều trị đa mô thức. Mục tiêu chính là loại bỏ càng nhiều tế bào ác tính càng tốt, đồng thời duy trì chức năng tủy xương và giảm tác dụng phụ lên cơ quan khác. Tiến bộ trong hóa trị, ghép tủy và liệu pháp nhắm trúng đích đã cải thiện tỷ lệ sống sót đáng kể trong 20 năm qua (American Cancer Society).

Phân loại bệnh bạch cầu

Bạch cầu được chia làm hai nhóm lớn theo tốc độ tiến triển và dòng tế bào xuất phát:

  • Bạch cầu cấp: Tiến triển nhanh trong vài tuần đến vài tháng. Gồm:
    • ALL (Acute Lymphoblastic Leukemia): Thường gặp ở trẻ em, tế bào lympho non tăng sinh chiếm ưu thế.
    • AML (Acute Myeloid Leukemia): Gặp ở người lớn, tế bào myeloid non xâm lấn tủy và máu ngoại vi.
  • Bạch cầu mạn: Diễn tiến chậm, có thể âm thầm nhiều năm. Gồm:
    • CLL (Chronic Lymphocytic Leukemia): Thường gặp người lớn tuổi, tế bào lympho trưởng thành nhưng chức năng kém.
    • CML (Chronic Myeloid Leukemia): Đặc trưng bởi chuyển đoạn Philadelphia tạo phức hợp BCR-ABL1 với hoạt tính kinase tăng cao.

Một số dạng đặc biệt như bạch cầu promyelocytic (APL) là biến thể của AML với đột biến PML-RARA, đáp ứng tốt với ATRA. Phân loại chính xác dựa vào đánh giá hình thái, miễn dịch học (flow cytometry) và phân tích di truyền là cơ sở cho lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp (NCBI Leukemia).

Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ

Tỷ lệ mắc bạch cầu thay đổi theo loại và độ tuổi: ALL chiếm 25% ung thư ở trẻ em, tỉ lệ mắc khoảng 4–5/100.000 trẻ em, trong khi AML ở người lớn có tần suất 3–5/100.000 người mỗi năm. CLL phổ biến nhất ở người Âu Mỹ trên 60 tuổi, tỉ lệ mắc ~5/100.000 mỗi năm; CML hiếm hơn, khoảng 1–2/100.000 mỗi năm.

Yếu tố nguy cơ đã được xác định bao gồm:

  • Tiếp xúc bức xạ: Liều lớn (hồi phục hạt nhân, X-quang y tế quá mức) làm tăng nguy cơ ALL và AML.
  • Hóa chất công nghiệp: Tiếp xúc benzene trong sản xuất sơn, cao su và dầu mỏ liên quan đến AML.
  • Yếu tố di truyền: Hội chứng Down, Fanconi, Bloom tăng nguy cơ bạch cầu cấp.
  • Điều trị ung thư trước đó: Hóa trị alkylating agents và kháng chuyển hóa (topoisomerase II inhibitors) làm tăng nguy cơ AML thứ phát.

Mối liên hệ giữa yếu tố môi trường, di truyền và tuổi tác phức tạp, dẫn đến sự đa dạng về biểu hiện lâm sàng và đáp ứng điều trị. Nắm rõ dịch tễ và yếu tố nguy cơ giúp trong công tác sàng lọc, phòng ngừa và tư vấn di truyền cho gia đình có người mắc bệnh.

Sinh bệnh học và cơ chế phân tử

Bản chất của bạch cầu là đột biến gen trong tế bào gốc tủy xương, làm mất kiểm soát chu kỳ phân bào và ức chế quá trình biệt hóa. Trong CML, chuyển đoạn Philadelphia t(9;22)(q34;q11) tạo ra protein BCR-ABL1 với hoạt tính tyrosine kinase liên tục, kích hoạt đường dẫn tín hiệu RAS–MAPK, PI3K–AKT và STAT5, thúc đẩy tăng sinh và ức chế apoptosis.

Trong ALL, đột biến phổ biến ở gen TEL-AML1, E2A-PBX1, HOX và PAX5, dẫn đến ngừng biệt hóa lympho và tăng sinh không kiểm soát. AML thường liên quan đột biến FLT3, NPM1, CEBPA và DNMT3A; FLT3-ITD làm tăng tín hiệu phát triển và liên quan tiên lượng xấu.

Các con đường phân tử này là mục tiêu cho liệu pháp nhắm trúng đích như imatinib, dasatinib nhắm BCR-ABL1 trong CML, hoặc midostaurin nhắm FLT3-ITD trong AML. Hiểu cơ chế bệnh sinh ở cấp phân tử giúp phát triển thuốc mới, cá thể hóa điều trị và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

Di truyền và đột biến đặc hiệu

Nhiều thể bạch cầu có liên quan đến đột biến di truyền hoặc chuyển đoạn nhiễm sắc thể đặc trưng. Trong CML, chuyển đoạn Philadelphia t(9;22)(q34;q11) tạo ra gen lai BCR-ABL1 với hoạt tính tyrosine kinase tăng cao, chính là mục tiêu của thuốc ức chế tyrosine kinase như imatinib và dasatinib.

Trong AML, đột biến nội bào FLT3-ITD (internal tandem duplication) xuất hiện ở 25–30% bệnh nhân, liên quan đến tiên lượng xấu và tái phát cao hơn. Đột biến NPM1 chiếm khoảng 30% AML trưởng thành, ngược lại thường có tiên lượng tốt nếu không có FLT3-ITD đồng thời.

Một số đột biến khác trong bạch cầu cấp lympho (ALL) bao gồm TEL-AML1 do chuyển đoạn t(12;21), E2A-PBX1 và MLL-AF4, ảnh hưởng đến biệt hóa lympho và đáp ứng hóa trị. Phân tích bộ gen tủy xương qua kỹ thuật FISH, PCR định lượng và giải trình tự thế hệ mới (NGS) cho phép phân tầng nguy cơ chi tiết và cá thể hóa phác đồ điều trị (NCBI Leukemia).

Triệu chứng lâm sàng và biểu hiện

Thiếu máu do tủy xương bị chiếm chỗ bởi blast gây mệt mỏi, da xanh và khó thở. Thiếu tiểu cầu dẫn tới xuất huyết dưới da, chảy máu chân răng, bầm tím tự phát hoặc sau sang chấn nhẹ. Giảm bạch cầu hạt và chức năng miễn dịch kém làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tái phát, sốt cao kéo dài.

Các triệu chứng khác bao gồm gan, lách và hạch ngoại vi to. Đau xương hoặc khớp có thể xuất hiện khi tủy xương căng giãn. Một số bệnh nhân bạch cầu mạn giai đoạn tăng sinh có biểu hiện mệt mỏi nhẹ, giảm cân không rõ nguyên nhân và đổ mồ hôi đêm, khiến chẩn đoán ban đầu dễ bị bỏ sót.

Bảng tóm tắt triệu chứng chính:

Triệu chứngNguyên nhânƯu tiên đánh giá
Mệt mỏi, da xanhThiếu máuMáu toàn phần, Hb
Xuất huyết, bầm tímGiảm tiểu cầuPlatelet
Sốt, nhiễm trùngGiảm bạch cầuWBC & phân lập vi khuẩn
Đau xươngTăng sinh tủyChụp X-quang, MRI
Gan, lách toTế bào ác tính xâm lấnSiêu âm, CT

Chẩn đoán và phân tầng nguy cơ

Chẩn đoán bạch cầu bắt đầu bằng xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) và soát tủy đồ. Tỷ lệ blast ≥20% trong tủy xương hoặc máu ngoại vi xác định bạch cầu cấp theo tiêu chuẩn WHO. Flow cytometry đánh giá kháng nguyên bề mặt (CD markers) phân biệt ALL (CD10, CD19) và AML (CD13, CD33, MPO).

Phân tích di truyền via FISH và PCR định lượng giúp phát hiện chuyển đoạn Philadelphia (BCR-ABL1), PML-RARA, FLT3-ITD, NPM1 và các bất thường nhiễm sắc thể khác. NGS mở ra khả năng đánh giá đa gen một lần, hỗ trợ phân tầng nguy cơ thành nhóm nguy cơ thấp, trung bình và cao, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Các chỉ số theo dõi và phân tầng:

  • MRD (Minimal Residual Disease): Định lượng qua PCR hoặc flow cytometry, MRD âm tính sau điều trị gợi ý tiên lượng tốt.
  • Ph response: Thể hiện đáp ứng hoàn toàn (CR), đáp ứng một phần (PR) hoặc không đáp ứng (NR) sau mỗi giai đoạn điều trị.
  • Cytogenetics: Khung điều trị ghép tủy dựa trên bất thường high-risk như monosomy 7, inv(3).

Nguyên tắc điều trị

Điều trị bạch cầu cấp bao gồm induction (tấn công ban đầu), consolidation (hóa trị củng cố) và maintenance (duy trì). ALL thường dùng phác đồ đa hóa chất như Hyper-CVAD (cyclophosphamide, vincristine, doxorubicin, dexamethasone) hoặc phác đồ BFM cho trẻ em. AML dùng cytarabine và anthracyclin (7+3) cho induction, tiếp theo là high-dose cytarabine consolidation.

Ghép tủy xương hoặc tế bào gốc (allo-SCT) được xem xét cho bệnh nhân nguy cơ cao hoặc tái phát. CML mạn tính điều trị bằng thuốc ức chế BCR-ABL1 (imatinib, nilotinib) cho tỷ lệ đáp ứng phân tử sâu cao. CAR-T cell (tisagenlecleucel) gần đây được FDA phê duyệt cho ALL tái phát/kháng trị, mở ra kỷ nguyên liệu pháp gen.

  • Hóa trị tấn công: Nhắm tiêu diệt blast tối đa.
  • Hóa trị củng cố: Ổn định MRD âm tính, ngăn tái phát.
  • Bảo vệ thần kinh trung ương: Dự phòng vào tủy sống bằng methotrexate hoặc cytarabine.
  • Liệu pháp đích: TKIs cho CML, ATRA/ATO cho APL.
  • Ghép tế bào gốc: Tăng miễn dịch ghép graft-versus-leukemia.

Tiên lượng và theo dõi

Tiên lượng phụ thuộc loại bạch cầu, tuổi, nhóm nguy cơ và đáp ứng điều trị. ALL trẻ em có tỷ lệ sống 5 năm >80%; AML người lớn dao động 25–40%. CLL nhóm nguy cơ thấp có thể theo dõi không điều trị lâu dài, trong khi CML nếu dùng TKIs duy trì MRD âm tính cho tiên lượng gần như bình thường.

Theo dõi định kỳ CBC, MRD và xét nghiệm chức năng gan thận là cần thiết. MRD âm tính liên tục sau consolidation dự báo tái phát thấp; MRD dương tính cần đánh giá điều chỉnh phác đồ hoặc chuyển ghép. Siêu âm gan – lách và chụp MRI tủy xương có thể phát hiện xâm lấn ngoài tủy.

Xu hướng nghiên cứu và triển vọng

Các hướng nghiên cứu đang phát triển mạnh gồm liệu pháp kết hợp TKIs và thuốc ức chế BCL-2 (venetoclax) để vượt qua kháng thuốc, liều thấp hóa trị + liệu pháp đích nhằm giảm độc tính. Liệu pháp tế bào CAR-T thế hệ mới với thiết kế self-driving CAR-T và CAR-NK được kỳ vọng cải thiện tính an toàn và bền vững đáp ứng.

Công nghệ single-cell sequencing cho phép phân tích đa dạng tế bào ác tính trong tủy, phát hiện đột biến phụ kháng thuốc sớm. Vaccine ung thư neoantigen và tế bào T chỉnh sửa gen CRISPR mở ra triển vọng điều trị miễn dịch cá thể hóa, nhắm vào kháng nguyên đặc hiệu của tế bào bạch cầu non.

Liệu trình điều trị tương lai hướng tới kết hợp thuốc nhỏ phân tử, kháng thể đơn dòng và liệu pháp miễn dịch tế bào để đạt mục tiêu “chữa khỏi” mà vẫn duy trì chất lượng sống cao cho bệnh nhân.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh bạch cầu:

Phân tích làm giàu bộ gen: Phương pháp dựa trên tri thức để diễn giải hồ sơ biểu hiện gen toàn bộ hệ gen Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 102 Số 43 - Trang 15545-15550 - 2005
Mặc dù phân tích biểu hiện RNA toàn bộ hệ gen đã trở thành một công cụ thường xuyên trong nghiên cứu y sinh, việc rút ra hiểu biết sinh học từ thông tin đó vẫn là một thách thức lớn. Tại đây, chúng tôi mô tả một phương pháp phân tích mạnh mẽ gọi là Phân tích Làm giàu Bộ gen (GSEA) để diễn giải dữ liệu biểu hiện gen. Phương pháp này đạt được sức mạnh của nó bằng cách tập trung vào các bộ ge...... hiện toàn bộ
#RNA biểu hiện toàn bộ hệ gen; GSEA; bộ gen; ung thư; bệnh bạch cầu; phân tích ứng dụng; hồ sơ biểu hiện
Bản sửa đổi năm 2016 đối với phân loại các bệnh u của Tổ chức Y tế Thế giới về các khối u tủy và bạch cầu cấp tính Dịch bởi AI
Blood - Tập 127 Số 20 - Trang 2391-2405 - 2016
Tóm tắt Phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về các khối u của các mô huyết học và bạch huyết lần cuối được cập nhật vào năm 2008. Kể từ đó, đã có nhiều tiến bộ trong việc xác định các dấu hiệu sinh học độc đáo liên quan đến một số khối u tủy và bạch cầu cấp tính, chủ yếu xuất phát từ phân tích diễn giải gen và giải trình tự thế hệ tiếp theo, có...... hiện toàn bộ
#Phân loại WHO #khối u huyết học #khối u tủy #bạch cầu cấp tính #sinh học phân tử
Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng về Việc Sử dụng Chất kháng khuẩn cho Bệnh Nhân Ung thư bị Thiếu máu Bạch cầu: Cập nhật năm 2010 của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 4 - Trang e56-e93 - 2011
Tóm tắtTài liệu này cập nhật và mở rộng Hướng dẫn về Sốt và Thiếu máu Bạch cầu của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) được công bố năm 1997 và lần đầu được cập nhật vào năm 2002. Hướng dẫn này được tạo ra nhằm hỗ trợ việc sử dụng các tác nhân kháng khuẩn trong việc quản lý bệnh nhân bị ung thư có triệu chứng sốt và thiếu máu bạch cầu do hoá trị liệu gây ra.... hiện toàn bộ
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh bạch cầu lympho mãn tính: báo cáo từ Hội thảo Quốc tế về Bệnh bạch cầu lympho mãn tính cập nhật hướng dẫn của Nhóm Công tác Quốc gia về Ung thư năm 1996 Dịch bởi AI
Blood - Tập 111 Số 12 - Trang 5446-5456 - 2008
Tóm tắt Các tiêu chí chuẩn hóa để chẩn đoán và đánh giá phản ứng là cần thiết để diễn giải và so sánh các thử nghiệm lâm sàng cũng như để phê duyệt các tác nhân điều trị mới bởi các cơ quan quản lý. Do đó, một Nhóm làm việc được tài trợ bởi Viện Ung thư Quốc gia (NCI-WG) về bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL) đã công bố hướng dẫn cho thiết kế và thực...... hiện toàn bộ
Hiệu quả và Quản lý Độc tính của Liệu pháp Tế bào CAR 19-28z trong Bệnh bạch cầu lympho cấp tính dòng B Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 6 Số 224 - 2014
Liệu pháp tế bào T CAR CD19 đạt được mức độ thuyên giảm hoàn toàn ở 88% trong số 16 bệnh nhân người lớn mắc bệnh bạch cầu lympho cấp tính tái phát hoặc kháng trị.
Tế bào T mang Thụ thể Kháng nguyên Nguyên phát Có tác dụng chống khối u mạnh mẽ và có thể thiết lập trí nhớ ở bệnh nhân mắc bạch cầu tiến triển Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 3 Số 95 - 2011
Các tế bào T được chuyển giao và sửa đổi gen mở rộng trong cơ thể, tiêu diệt các tế bào bạch cầu ung thư và hình thành các tế bào nhớ chức năng ở bệnh nhân.
Tế bào T mang thụ thể kháng nguyên chimeric tồn tại và gây ra sự thuyên giảm bền vững ở bệnh bạch cầu lympho mạn tính tái phát kháng trị Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 7 Số 303 - 2015
Các tế bào T CAR tồn tại và duy trì sự thuyên giảm trong bệnh bạch cầu lympho mạn tính tiên tiến.
DIPSS Plus: Hệ thống chấm điểm tiên lượng quốc tế động tinh tế cho bệnh xơ hóa tủy nguyên phát kết hợp thông tin tiên lượng từ kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu và tình trạng truyền máu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 4 - Trang 392-397 - 2011
Mục đíchHệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động (DIPSS) cho xơ hóa tủy nguyên phát (PMF) sử dụng năm yếu tố nguy cơ để dự đoán sống sót: tuổi trên 65, hemoglobin dưới 10 g/dL, bạch cầu cao hơn 25 × 109/L, tế bào ác tính tuần hoàn ≥ 1%, và các triệu chứng toàn thân. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải tiến DIPSS bằng cách kết h...... hiện toàn bộ
#Hệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động #xơ hóa tủy nguyên phát #kiểu nhiễm sắc thể #số lượng tiểu cầu #truyền máu #tiên lượng sống sót #mô hình tiên lượng tổng hợp #tỷ số rủi ro #sống sót không bị bệnh bạch cầu.
Kết quả theo dõi lâu dài của phác đồ cyclophosphamide hyperfractionated, vincristine, doxorubicin và dexamethasone (Hyper‐CVAD), một phác đồ liều cao, trong bệnh bạch cầu lympho cấp ở người lớn Dịch bởi AI
Cancer - Tập 101 Số 12 - Trang 2788-2801 - 2004
Tóm tắtĐẶT VẤN ĐỀCác phác đồ hóa trị liệu hiện đại đã cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu lympho cấp ở người lớn (ALL). Với các phác đồ này, tỷ lệ phản ứng hoàn toàn hiện nay được báo cáo là > 80%, và tỷ lệ sống sót lâu dài dao động từ 30% đến 45%. Phân tích hiện tại cập nhật kết quả lâu dài của chương trình cyclo...... hiện toàn bộ
#bệnh bạch cầu lympho cấp #phác đồ Hyper‐CVAD #cyclophosphamide #vincristine #doxorubicin #dexamethasone #tỷ lệ sống sót #theo dõi lâu dài
Nghiên Cứu Khám Phá Giai Đoạn III về Paclitaxel và Cisplatin So Với Paclitaxel và Carboplatin trong Ung Thư Buồng Trứng Tiến Triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3084-3092 - 2000
Mục tiêu: Xác định tác dụng phụ và tính khả thi của cisplatin và carboplatin khi kết hợp lần lượt với paclitaxel làm liệu pháp đầu tay trong ung thư biểu mô buồng trứng tiến triển. Bệnh nhân và phương pháp: Các bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên để nhận paclitaxel 175 mg/m2 qua đường tĩnh mạch dưới dạng truyền trong 3 giờ, sau đó là cisplatin 75 mg/m...... hiện toàn bộ
#cisplatin #carboplatin #paclitaxel #ung thư biểu mô buồng trứng #tác dụng phụ #tỷ lệ đáp ứng #sống sót không bệnh tiến triển #điều trị ngoại trú #giảm bạch cầu hạt #độc tính thần kinh
Tổng số: 380   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10